Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glaring
/'gleəriη/
US
UK
Tính từ
chói lòa
this
glaring
light
hurts
my
eyes
ánh sáng chói lòa ấy làm lóe mắt tôi
trừng trừng giận dữ
glaring
eyes
đôi mắt trừng trừng giận dữ
rành rành
a
glaring
mistake
một lỗi lầm rành rành
* Các từ tương tự:
glaringly