Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glaring
/ˈglerɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very obvious or noticeable
a
glaring
mistake
/
error
/
omission
a
glaring
example
of
racism
shining with a harsh, bright light
the
glaring
noonday
sun
having a look of anger
glaring
eyes