Danh từ
ánh sáng chói
tránh ánh sáng chói đèn pha xe hơi
cái nhìn giận dữ; cái nhìn trừng trừng
the glare of publicity
sự chú ý thường xuyên của báo chí, truyền hình
Động từ
(+ down) chói sáng lòa
mặt trời chiếu ánh sáng chói lòa gay gắt từ một bầu trời quang đãng
(+ at) nhìn giận dữ; nhìn trừng trừng
glare defiance at somebody
nhìn trừng trừng với vẻ thách thức giận dữ ai