Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gladden
US
UK
verb
It certainly gladdened me to be home again
cheer
enliven
brighten
delight
hearten
exhilarate
elate
buoy
(
up
)
animate