Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
giant
/'dʒaiənt/
US
UK
Danh từ
(trong các truyện huyền thoại) người khổng lổ
người to lớn phi thường; cây khổng lồ; con vật khổng lồ; công ty khổng lồ
the
multinational
oil
giants
những công ty dầu đa quốc gia khổng lồ
(bóng) thiên tài
Shakespeare
is
a
giant
among
poets
(
the
giant
of
poets
)
Shakespeare là một thiên tài trong các nhà thơ
* Các từ tương tự:
giant cement
,
giant panda
,
giant-killer
,
giant-powder
,
giant-size
,
giantess
,
giantism
,
giantlike