Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
ghe
US
UK
noun
boat; junk
* Các từ tương tự:
ghe bầu
,
ghe chài
,
ghe phen
,
ghen
,
ghen ăn
,
ghen ăn tức ở
,
ghen ghét
,
ghen lồng ghen lộn
,
ghen ngược