Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
ghen
US
UK
adj
jealous; envious
ghen với người nào
to
be
jealous
of
someone
* Các từ tương tự:
ghen ăn
,
ghen ăn tức ở
,
ghen ghét
,
ghen lồng ghen lộn
,
ghen ngược
,
ghen tị
,
ghen tức
,
ghen tuông
,
ghen tỵ