Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gaunt
/gɔ:nt/
US
UK
Tính từ
hốc hác, híp
he
had
gaunt
cheeks
and
hollow
eyes
after
his
long
illness
ông ấy có má hóp và mắt sâu hoắm sau thời gian dài bị bệnh
hoang vắng
the
old
house
stood
gaunt
and
empty
,
a
complete
ruin
ngôi nhà cũ kỹ đứng đó hoang vắng và trống không trong cảnh điêu tàn
* Các từ tương tự:
gauntlet
,
gauntleted
,
gauntness
,
gauntry