Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gaunt
/ˈgɑːnt/
US
UK
adjective
gaunter; -est
very thin usually because of illness or suffering
a
small
gaunt
man
He
left
the
hospital
looking
tired
and
gaunt.
literary :plain and unpleasant in appearance :desolate and gloomy
gaunt
leafless
trees
a
gaunt
factory
on
the
edge
of
town
* Các từ tương tự:
gauntlet