Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
garb
/gɑ:b/
US
UK
Danh từ
quần áo, y phục (riêng cho một tầng lớp nào đó)
military
garb
quần áo nhà binh, quân phục
a
man
in
priest's
garb
một người mặc y phục giáo sĩ
Động từ
ăn mặc (theo kiểu nào đó)
women
garbed
in
black
phụ nữ ăn mặc đồ đen
* Các từ tương tự:
garbage
,
garbage can
,
garbage collector
,
garbage truck
,
garble
,
garbled
,
garbo
,
garboard
,
garboil