Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
gaol
/dʒeil/
US
UK
Danh từ
(Mỹ thường jail)
nhà tù
spend
a
year
in
gaol
bị tù một năm
be
sent
to
gaol
bị tống giam
Động từ
bỏ tù, tống giam
he
was
gaoled
for
six
months
for
his
part
in
the
robbery
nó bị bỏ tù sáu tháng về tội tham gia vụ cướp
* Các từ tương tự:
gaol-book
,
gaol-delivery
,
gaolbird
,
gaolbreak
,
gaoler