Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frisky
US
UK
adjective
Tell Frances to calm down - she's getting a bit too frisky
lively
frolicsome
rollicking
playful
active
animated
(
high-
)
spirited
coltish