Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frolicsome
/'frɒliksəm/
US
UK
Tính từ
hay đùa nghịch
a
frolicsome
kitten
chú mèo con hay đùa nghịch
* Các từ tương tự:
frolicsomeness