Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fretful
/'fretfl/
US
UK
Tính từ
cáu kỉnh, bực dọc
a
fretful
child
đứa bé cáu kỉnh
* Các từ tương tự:
fretfully
,
fretfulness