Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fretful
/ˈfrɛtfəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
upset and worried
a
fretful
child
not relaxing or restful
He
fell
into
a
fretful
sleep
.