Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
freight
/freit/
US
UK
Danh từ
hàng hóa chuyên chở
send
goods
by
air
freight
gửi hàng bằng đường hàng không
Động từ
chuyên chở (hàng hóa)
freight something with something
chất hàng lên (tàu…)
a
barge
freighted
with
bananas
một chiếc xà lan chất đầy chuối
* Các từ tương tự:
freight car
,
freight house
,
freight train
,
freight-agent
,
freightage
,
freighter
,
freightliner