Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
banana
/bə'nɑ:nə/
/Mỹ bə'nænə/
US
UK
Danh từ
chuối (cây, quả)
a
hand
of
bananas
nải chuối
a
bench
of
bananas
buồng chuối
go bananas
(tiếng lóng)
trở nên điên rồ; hành động dại dột
* Các từ tương tự:
banana oil
,
banana plug
,
banana republic
,
banana skin
,
banana-tree