Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fraud
/frɔ:d/
US
UK
Danh từ
sự lừa đảo
get
money
by
fraud
kiếm tiền bằng cách lừa đảo
người lừa đảo
this
woman
is
a
fraud,
she
has
no
medical
qualifications
at
all
chị phụ nữ này là một kẻ lừa đảo, chị ta không có lấy một tờ giấy tờ chứng nhận khả năng y khoa nào cả
* Các từ tương tự:
fraudulence
,
fraudulent
,
fraudulently