Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
forgiving
US
UK
adjective
In a forgiving mood, the judge gave her a light sentence
tolerant
lenient
sparing
forbearing
merciful
compassionate
conciliatory
magnanimous
humane
soft-hearted
clement