Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tolerant
/'tɒlərənt/
US
UK
Tính từ
(+ off, towards) khoan dung; tha thứ
a
tolerant
father
một ông bố khoan dung
* Các từ tương tự:
tolerantly