Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
foreordain
/,fɔ:rɔ:'dein/
US
UK
Động từ
(thường ở dạng bị động)
định trước, tiền định (nói về Chúa hay số mệnh)
he
believed
his
success
was
foreordained
hắn tin rằng thành công của hắn đã được tiền định
* Các từ tương tự:
foreordainment