Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
foregoing
US
UK
adjective
The foregoing paragraph set forth the principles
preceding
above
former
previous
precedent
prior
antecedent
earlier
preliminary
anterior
aforementioned
aforesaid