Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
foam
US
UK
noun
The foam leaves spots when it dries
bubbles
froth
spume
lather
suds
effervescence
sparkle
carbonation
fizz
verb
Watch the solution foam when I drop this tablet into it
bubble
froth
spume
lather
suds
soap
up