Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
froth
/frɒθ/
/frɔ:θ/
US
UK
Danh từ
bọt (rượu, bia…)
chuyện tầm phào
their
chatter
was
nothing
but
froth
họ nói huyên thuyên toàn chuyện tầm phào
Danh từ
[làm] nổi bọt, [làm] sủi bọt, [làm] tung bọt
the
water
frothed
as
it
tumbled
down
the
rocks
nước đổ xuống vách đá tung bọt lên
he
was
almost
frothing
at
the
mouth
hắn giận sùi bọt mép
* Các từ tương tự:
froth-blower
,
froth-over
,
frother
,
frothily
,
frothiness
,
frothing
,
frothy