Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flounder
/'flaʊndə[r]/
US
UK
Động từ
loạng choạng, thì thụp
Ann
couldn't
swim
and
was
left
floundering
[
about
(
around
)]
in
the
deep
end
of
the
swimming
pool
Ann không biết bơi và bỏ lại thì thụp ở chỗ nước sâu của bể bơi
chần chừ; lúng túng
I
wasn't
expecting
the
interviewer
to
ask
about
my
private
life
and
was
left
floundering
for
a
while
tôi không tính trước đến việc người phỏng vấn hỏi về đời tư của mình nên lúng túng mất một phút
Danh từ
(động vật)
cá bơn trám