Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flinch
/flint∫/
US
UK
Động từ
chùn lại, nao núng
flinch
from
difficulties
chùn lại trước khó khăn
thoái thác, tránh né
I
flinched
from
telling
her
the
news
tôi tránh kể tin đó cho chị ta