Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flask
/flɑ:sk/
/flæsk/
US
UK
Danh từ
bình, lọ (nhất là loại thót cổ dùng ở phòng thí nghiệm)
(như vacuum flask)
xem
vacuum
flask
* Các từ tương tự:
flasket