Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flail
/fleil/
US
UK
Danh từ
cái néo (để đập lúa)
Động từ
đập như đập bằng néo
vung vẩy (tay...)
flail
one's
hands
above
one's
head
vung tay lên trên đầu
he
ran
down
the
hill
at
full
speed
,
his
arms
flailing
wildly
nó chạy hết tốc lực xuống đồi, hai tay vung vẩy lung tung