Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
feint
US
UK
noun
The attack on the flanks is merely a feint - the main thrust will be at the centre
distraction
mock
attack
bluff
dodge
manoeuvre
false
move
pretence
ruse
ploy
subterfuge
deception
tactic
stratagem
gambit
artifice