Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
subterfuge
/'sʌbtəfju:dʒ/
US
UK
Danh từ
mẹo [thoái thác]
her
claim
to
be
a
journalist
was
simply
a
subterfuge
to
get
into
the
theatre
without
paying
cô ta tự phong là nhà báo chỉ là một mẹo để vào nhà hát khỏi phải trả tiền
gain
something
by
subterfuge
đạt được cái gì bằng cách dùng mẹo