Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fee
/fi:/
US
UK
Danh từ
tiền thù lao (trả cho luật sư, bác sĩ, thầy dạy tư…)
lệ phí, nguyệt phí (trả khi nhập hội, trả hằng tháng cho hội…)
quyền thừa kế; của thừa kế
* Các từ tương tự:
fee-farm
,
fee-faw-fum
,
feeble
,
feeble-minded
,
feebleness
,
feeblish
,
feebly
,
feed
,
feed circuit