Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fathom
US
UK
verb
I never quite fathomed the purpose of this device
probe
sound
plumb
penetrate
search
(
out
)
investigate
measure
gauge
determine
ascertain
work
out
get
to
the
bottom
of
delve
into
understand
grasp
divine