Danh từ
quả dọi
out of plumb
không thẳng đứng
Phó từ
đúng, ngay
ngay ở giữa, đúng ở giữa
(Mỹ, khẩu ngữ) hoàn toàn
nó hoàn toàn điên
Động từ
kiểm tra bằng dây dọi, đo độ sâu bằng dây dọi
dò, thăm dò
dò những điều bí ẩn của vũ trụ
plumb the depths of
đạt đến mức thấp nhất; đạt đến mức tồi tệ nhất (của cái gì)
thất vọng đến cực độ
plumb in
cắm vào vòi nước (máy giặt… để lấy nước vào)