Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
farmer
US
UK
noun
The farmers here were hard hit by the drought
husbandman
agriculturist
agronomist
yeoman
Brit
smallholder
US
dialect
granger