Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
yeoman
/'jəʊmən/
US
UK
Danh từ
(số nhiều yeomen)
tiểu nông
người hầu (ở gia đình quý tộc xưa)
Yeoman of the Guard
đội viên đội cận vệ nữ Hoàng Anh
* Các từ tương tự:
yeoman service
,
yeomanry