Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
expectant
US
UK
adjective
The understudy waited, expectant, in the wings
expecting
(
a
)
waiting
ready
eager
apprehensive
anxious
with
bated
breath
hopeful
looking
watchful
anticipating