Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
expectant
/ik'spektənt/
US
UK
Tính từ
mong đợi, chờ mong, đầy hy vọng
children
with
expectant
faces
waiting
for
the
pantomime
to
start
bọn trẻ với bộ mặt mong chờ màn kịch câm bắt đầu
* Các từ tương tự:
expectant mother
,
expectantly