Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
exodus
/'eksədəs/
US
UK
Danh từ
(số ít) sự rời đi hàng loạt
the
mass
exodus
of
people
to
the
sea
and
mountains
for
the
summer
days
sự lũ lượt kéo đến vùng biển và vùng núi vào các ngày mùa hè
the Exodus
đoàn người Do Thái thiên di khỏi Ai Cập vào khoảng năm 1300 trước công nguyên
Exodus
tập Thiên Di (trong kinh thánh kể về cuộc thiên di đó)