Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
exodus
/ˈɛksədəs/
US
UK
noun
plural -duses
[count] :a situation in which many people leave a place at the same time - usually singular
The
war
caused
a
mass
exodus
of
refugees
.