Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exceeding
US
UK
adjective
The exceeding poverty of the people is heart-rending
great
huge
enormous
extraordinary
excessive
exceptional
surpassing
* Các từ tương tự:
exceedingly