Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exceptional
/ik'sep∫ənl/
US
UK
Tính từ
khác thường, kiệt suất
the
firemen
showed
exceptional
bravery
các đội viên đội chữa cháy tỏ ra dũng cảm khác thường
* Các từ tương tự:
exceptionality
,
exceptionally
,
exceptionalness