Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exaggerate
/ig'zædʒəreit/
US
UK
Động từ
phóng đại, thổi phồng
he
always
exaggerates
to
make
his
stories
more
amusing
hắn luôn luôn thổi phồng lên, làm cho câu chuyện của nó thêm buồn cười
that
dress
exaggerates
her
height
chiếc áo này làm cho cô ta trông cao hơn
* Các từ tương tự:
exaggerated
,
exaggeratedly