Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
amusing
/ə'mju:ziη/
US
UK
Tính từ
[làm cho] vui, gây cười, [để] tiêu khiển
an
amusing
story
câu chuyện vui
our
visits
to
the
theatre
made
the
holiday
more
amusing
những buổi đi xem hát đã làm cho kỳ nghỉ của chúng tôi thêm vui vẻ thú vị hơn
* Các từ tương tự:
amusingly
,
amusingness