Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
everlasting
/,evə'lɑ:stiη/
US
UK
Tính từ
mãi mãi, vĩnh viễn, đời đời
everlasting
fame
danh tiếng đời đời
giữ nguyên dạng màu khi khô, xanh mãi (cây cỏ)
không ngớt, dai dẳng
I'm
tired
of
his
everlasting
complaints
tôi đến mệt về những lời kêu ca không ngớt của nó
the Everlasting
Chúa, Thượng đế
* Các từ tương tự:
everlastingly
,
everlastingness