Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
everlasting
/ˌɛvɚˈlæstɪŋ/
/Brit ˌɛvəˈlɑːstɪŋ/
US
UK
adjective
lasting forever
everlasting
love
=
love
everlasting
To
his
everlasting
credit
,
he
never
once
gave
in
to
temptation
.