Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
equivocate
US
UK
verb
I wish she'd confirm or deny it and stop equivocating
evade
mislead
hedge
deceive
quibble
dodge
weasel
out
(
of
)
double-talk
fence
sidestep
skirt
avoid
tergiversate
prevaricate
Colloq
waffle
beat
about
the
bush
pussyfoot