Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pussyfoot
/'pʊsifʊt/
US
UK
Động từ
(+ about, around)(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
hành động quá thận trọng; hành động quá rụt rè
stop
pussyfooting
around
and
say
what
you
mean
thôi đừng có quá rụt rè, hãy nói điều gì anh muốn nói
* Các từ tương tự:
pussyfooter