Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
entrant
/'entrənt/
US
UK
Danh từ
người đăng tên dự thi; con vật đăng ký dự thi
there
are
fifty
entrants
for
dog
show
có năm mươi con chó đăng ký tham dự cuộc biểu diễn
entrant to something
người bước vào nghề nào đó
an
entrant
to
diplomatic
service
người bước vào nghề ngoại giao
women
entrants
to
the
police
force
phụ nữ gia nhập lực lượng cảnh sát