Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
entertainment
/,entə'tainmənt/
US
UK
Danh từ
sự thết đãi, sự thiếp đãi
the
entertainment
of
a
group
of
foreign
visitors
sự tiếp đãi một nhóm khách nước ngoài
sự giải trí, sự tiêu khiển
trò tiêu khiển; buổi biểu diễn
this
week's
entertainments
những buổi biểu diễn tuần này