Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
endanger
/in'deindʒə[r]/
US
UK
Động từ
gây nguy hiểm
smoking
endangers
your
health
hút thuốc lá gây nguy hiểm cho sức khỏe của anh
the
giant
panda
is
an
endangered
species
gấu trúc là một loài vật có nguy cơ tuyệt chủng
* Các từ tương tự:
endangerment